Đặc tính kỹ thuật
- Có thể cài đặt bên trong tủ nuôi
- Có thể kiểm tra tế bào nuôi mà không làm ảnh hưởng đến môi trường nuôi tối ưu
- Quan sát lâu dài, chụp lại được khoảng thời gian nuôi cấy trôi đi liên tục
- Kết nối camera giúp chia sẻ tủ ấm với một quy trình nuôi cấy tế bào khác
- Thu được hình ảnh vùng ánh sáng trắng hay huỳnh quang
10.2. Thông số kỹ thuật
Model | CCM-1.4Z | CCM-1.3Z | CCM-UP1.3Z |
Hệ thống màn hình | Kính hiển vi đảo chiều, vùng sáng trắng, ánh sáng huỳnh quang | Kính hiển vi đảo chiều, vùng sáng trắng | Kính hiển vi thẳng góc, vùng sáng trắng |
Độ phân giải | 1.4 mega pixels (1392x1040) | 1.3 mega pixels (1280x1024) |
Cảm biến hình ảnh | Màn hình đen trắng CCD | CMOS |
Kích thước pixel | 4.65μm x 4.65μm | 5.2μm x 5.2μm |
Thời gian phơi nhiễm | 2.0 ms - 17.9 phút | 2.0 ms - 1.6 giây |
Thiết bị làm lạnh | Kiểu Peltier, nhiệt độ làm lạnh -25oC | ̶ |
Độ phóng đại tích hợp (màn hình 19-inch) | Vật kính 4x: 224x Vật kính 10x: 560x Vật kính 20x: 1120x | Vật kính 4x: 200x Vật kính 10x: 500x Vật kính 20x: 1000x |
Nguồn sáng quan sát được vùng ánh sáng trắng | Phương pháp chiếu sáng qua mô Green LED | Epi-LED đồng trục |
Nguồn sáng quan sát được ánh sáng huỳnh quang | Blue LED, đỉnh: 470nm | ̶ |
Bộ lọc kích thích | 472.5nm/ 30nm | ̶ |
Bộ lọc phát xạ | 520nm/ 35nm | ̶ |
Gương lưỡng hướng sắc | 503 - 730nm | ̶ |
Điều chỉnh độ tập trung | Đơn vị điều khiển/ bàn phím trục Z/ điều khiển bằng phần mềm |
Chụp ảnh tự động trục Z | Điều khiển chuyển động từng bước một |
Độ phân giải trục Z | 0.5μm |
Kích thước ngoài camera (mm) | W205 x D290 x H300 | W205 x D295 x H205 | W250 x D280 x H260 |
Trọng lượng camera | 9kg | 6.5kg | 9kg |
Kích thước ngoài bộ điều khiển (mm) | W220 x D260 x H165 |
Trọng lượng bộ điều khiển | 6kg |
Nguồn điện | AC100V, 1.5A, 50/60Hz |
Ghi chú: Máy tính và màn hình không bao gồm trong hệ thống. Kích thước ngoài không bao gồm khớp cho đường ống và hệ thống dây điện.