Kiểu lắc tròn |
Biên độ lắc: 10 mm |
Trọng lượng lắc tối đa : 7,5 kg |
Khoảng tốc độ lắc : 20-500 vòng/phút. |
Hiển thị số tốc độ và thời gian chạy bằng đèn LED. |
Có khả năng hẹn thời gian từ 5 -50 phút hoặc liên tục |
Kích thước máy (WxDxH): 360 x 420 x 98 mm |
Trọng lượng máy: 8,5 kg |
Điều kiện môi trường làm việc: |
- Nhiệt độ: 5-50oC |
- Độ ẩm: 80% |
Nguồn điện sử dụng: 230V, 50/60Hz |
Các loại giá lắc: |
AS260.1 dùng 4 thanh kẹp các loại bình, chai, lọ... |
AS260.2 dùng cho các bình tam giác, bằng cách sử dụng các kẹp. |
Các loại kẹp: |
AS2.1 dùng cho bình tam giác có thể tích 25ml |
AS2.2 dùng cho bình tam giác có thể tích 50ml |
AS2.3 dùng cho bình tam giác có thể tích 100ml |
AS2.4 dùng cho bình tam giác có thể tích 200/250ml |
AS2.5 dùng cho bình tam giác có thể tích 500ml |
AS260.3 dùng để lắc các dung dịch có độ nhớt thấp như: đĩa peptri, chai nuôi cấy, túi máu.. |
AS260.5 dùng cho các loại phễu có kích thước khác nhau, thích hợp cho các quá trình tách chiết, bay hơi, loại muối... |